Làm sao để có lời tỏ tình thật lãng mạn nhưng vẫn mang phong cách Việt Nam vào ngày Valentine, hay cách để viết, nói tiếng Anh với những thành ngữ phổ biến về chủ đề tình yêu sẽ được giải đáp trong bài viết bên dưới.
![Valentine, học thành ngữ về tình yêu và tỏ tình bằng tiếng Anh siêu lãng mạn- Ảnh 1. Valentine, học thành ngữ về tình yêu và tỏ tình bằng tiếng Anh siêu lãng mạn- Ảnh 1.](https://cdn.vietnam.vn/wp-content/uploads/2025/02/Valentine-hoc-thanh-ngu-ve-tinh-yeu-va-to-tinh.jpg)
Valentine là dịp hoàn hảo để cùng ghi nhớ những thành ngữ tiếng Anh về chủ đề tình yêu
10 thành ngữ chủ đề tình yêu
Anh Lê Huỳnh Đức, Giám đốc Trung tâm IELTS Huỳnh Đức tại TP.Đà Nẵng, gợi ý bạn 10 thành ngữ tiếng Anh (idiom) được ra đời từ hàng chục đến hàng trăm năm trước song vẫn còn được sử dụng tới nay, đi kèm cách áp dụng trong câu trong một số ngữ cảnh và nguồn gốc của nó nhân ngày Valentine.
1. Head over heels
Theo từ điển Cambridge, “head over heels” có nghĩa là “completely in love with another person” (hoàn toàn yêu say đắm ai đó). Thành ngữ có thể dùng trong câu cùng các giới từ như: “She fell head over heels in love with him” (cô ấy yêu anh ấy say đắm), “He’s head over heels for her” (anh ấy yêu cô ấy cuồng nhiệt), “They were head over heels in love” (họ yêu nhau say đắm).
Cụm từ này ban đầu xuất hiện dưới dạng “heels over head” trong tập thơ “Early English Alliterative Poems” ở thế kỷ 14. Trong đó, nó diễn tả trạng thái giống như lộn nhào, đầu dưới đất còn chân trên giơ lên trời. Sang thế kỷ 18, một nhà thơ lại đảo ngược lại thành “head over heels”. Mãi tới thế kỷ 19, thành ngữ mới mang nghĩa “yêu say đắm” như hiện tại.
2. From the bottom of my heart
Thành ngữ này mang nghĩa “very sincerely”, hiểu nôm na là từ tận đáy lòng, xuất phát từ trái tim. Nó được sử dụng để diễn tả cảm xúc chân thành, sâu sắc, ví dụ như “I thank you from the bottom of my heart for your help” (tôi xin cảm ơn bạn từ tận đáy lòng vì đã giúp đỡ), “I love you from the bottom of my heart” (anh yêu em từ tận đáy lòng) hay “I am sorry from the bottom of my heart” (Tôi xin lỗi từ tận đáy lòng).
Thành ngữ này bắt nguồn từ quan niệm Ai Cập cổ xưa cho rằng trái tim, chứ không phải bộ não, là trung tâm của cảm xúc, lý trí, linh hồn và tình cảm. Sau đó, nhà triết học cổ đại người Hy Lạp Aristotle đã tiếp tục phát triển quan điểm này, và được nhà thơ Virgil dùng trong bài “The Aeneid” (29–19 BC). Thành ngữ lần đầu tiên được dùng trong tiếng Anh là vào thế kỷ 16, ở một cuốn sách cầu nguyện: “To be content to forgive from the bottom of his heart” (hoàn toàn tha thứ từ tận đáy lòng).
3. A match made in heaven
Đây là thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa là “cặp đôi hoàn hảo”, được tạo ra để dành cho nhau, có thể là trong tình yêu, hôn nhân hoặc bất kỳ mối quan hệ đối tác, bạn bè thân thiết nào. Nó ngụ ý rằng hai người có sự tương hợp tuyệt vời về tính cách, sở thích, giá trị quan và mục tiêu sống, tạo nên một mối quan hệ hài hòa, hạnh phúc, bền vững. “John and Mary are a match made in heaven” (John và Mary là một cặp đôi hoàn hảo).
Thành ngữ này bắt nguồn từ quan niệm cổ xưa về việc số phận và các mối quan hệ được định đoạt bởi các thế lực siêu nhiên, thường là trên небесах (thiên đường). Người ta tin rằng có những cặp đôi được sắp đặt để ở bên nhau, và sự kết hợp của họ là một điều tốt đẹp, may mắn.
![Valentine, học thành ngữ về tình yêu và tỏ tình bằng tiếng Anh siêu lãng mạn- Ảnh 2. Valentine, học thành ngữ về tình yêu và tỏ tình bằng tiếng Anh siêu lãng mạn- Ảnh 2.](https://cdn.vietnam.vn/wp-content/uploads/2025/02/1739520552_523_Valentine-hoc-thanh-ngu-ve-tinh-yeu-va-to-tinh.jpg)
Yêu đến khi răng long, đầu bạc, một minh chứng rõ ràng cho cụm “a match made in heaven”
4. Sealed with a kiss
Đây vừa là một thành ngữ vừa là một bài hát khá nổi tiếng. Thông thường, cụm từ này xuất hiện trên các thư được viết tay và được đóng dấu lại (có thể kèm thêm một nụ hôn bằng son môi trên bao thư). Ý nghĩa của thành ngữ là người gửi đã dành rất nhiều tình cảm của mình trong bức thư (tình) như “He sent her a letter sealed with a kiss” (anh ấy gửi cho cô ấy một lá thư được niêm phong bằng một nụ hôn.)
Thực tế, “sealed with a kiss” bắt nguồn từ một tập tục pháp lý thời Trung cổ. Vào thời kỳ phần lớn dân chúng tại châu Âu còn mù chữ, việc ký kết các văn bản pháp lý trở nên khó khăn. Để thể hiện sự thiện chí, cam kết trong các thỏa thuận, người ta thường dùng dấu chữ thập (X) thay cho chữ ký. Sau đó, họ hôn lên dấu chữ thập này để hoàn tất giao kèo. Nụ hôn này mang ý nghĩa ràng buộc, thể hiện sự tin tưởng giữa các bên chứ không mang vẻ lãng mạn như cách hiểu ngày nay.
Dần dà, tập tục này lan rộng và được sử dụng trong cả những bức thư. Nụ hôn trên lá thư trở thành biểu tượng của tình cảm, sự yêu thương và lời hứa hẹn. Cụm “sealed with a kiss” cũng từ đó mà ra đời, mang nghĩa lãng mạn và được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các bài hát, bộ phim và tiểu thuyết.
5. I have a crush on you
Đây là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa bạn đang cảm mến hoặc thích một ai đó, thường theo hướng lãng mạn. Nó diễn tả một cảm xúc nhẹ nhàng, thoáng qua và có thể chưa phải là tình yêu sâu đậm, chẳng hạn: “I have a crush on you, but I’m not sure if it’s serious” (Tôi thích bạn nhưng tôi không chắc đó có phải là tình cảm nghiêm túc), “She has a crush on the new guy in class” (Cô ấy thích anh chàng mới nhập học).
Từ “crush” trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “croissir” có nghĩa là “nghiền nát”. Ban đầu, từ này được dùng để chỉ hành động nghiền, ép một cái gì đó. Đến thế kỷ 19, từ “crush” bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự say mê, yêu thích ai đó.
Cụm từ “I have a crush on you” xuất hiện lần đầu tiên vào khoảng cuối thế kỷ 19, được sử dụng trong văn học để diễn tả một tình cảm nhẹ nhàng, thoáng qua. Sự phổ biến của cụm từ này trong văn hóa đại chúng Mỹ chắc chắn là nhờ các nhà soạn nhạc George và Ira Gershwin. Năm 1928, họ đã viết bài hát “I’ve got a crush on you” cho vở nhạc kịch Treasure Girl. Bài hát này sau đó đã nổi tiếng.
6. Those three little words
“Those three little words” là một cách nói ẩn dụ về cụm từ “I love you” (anh yêu em/em yêu anh). Sở dĩ người ta dùng cách nói này là vì “I love you” là một cụm từ mang ý nghĩa rất lớn, thể hiện tình cảm sâu sắc và thường được coi là một cột mốc quan trọng trong một mối quan hệ. Có thể dùng trong câu như: “He finally said those three little words to her, and she knew he truly loved her” (Cuối cùng anh ấy đã nói ra ba từ nhỏ bé ấy, và cô ấy biết anh ấy thực sự yêu mình).
![Valentine, học thành ngữ về tình yêu và tỏ tình bằng tiếng Anh siêu lãng mạn- Ảnh 3. Valentine, học thành ngữ về tình yêu và tỏ tình bằng tiếng Anh siêu lãng mạn- Ảnh 3.](https://cdn.vietnam.vn/wp-content/uploads/2025/02/1739520553_479_Valentine-hoc-thanh-ngu-ve-tinh-yeu-va-to-tinh.jpg)
“I love you”, ba từ mang sức nặng thường được nói ẩn dụ bằng cách khác trong các nền văn hóa khác nhau
Nguồn gốc chính xác của cụm từ “those three little words” không được ghi chép rõ ràng. Song, một số giả thuyết cho rằng nó xuất phát từ bài hát “Three little words” ra mắt năm 1930 và sau này, nó một lần nữa được dùng để đặt tên cho sách “Those three little words” xuất bản vào năm 2022.
7. To be a love rat
“To be a love rat” là một thành ngữ mang nghĩa tiêu cực, dùng để chỉ một người không chung thủy trong mối quan hệ tình cảm, thường là người đàn ông. Họ có thể lừa dối bạn tình của mình, ngoại tình hoặc có nhiều mối quan hệ cùng một lúc, ví dụ: “He’s been seeing another woman behind his wife’s back. He’s such a love rat” (anh ta đã qua lại với một người phụ nữ khác sau lưng vợ mình. Anh ta thật là một kẻ lăng nhăng).
Theo từ điển Oxford, lần sử dụng đầu tiên được biết đến của danh từ “love rat” là vào những năm 1990, cụ thể là vào năm 1990 trên tờ Sunday Mail của Úc.
8. To tie the knot
Thành ngữ “to tie the knot” mang ý nghĩa kết hôn, làm đám cưới hay về chung một nhà. Nó nhấn mạnh sự ràng buộc, cam kết và sự gắn kết lâu dài giữa hai người. Đây là một cách diễn đạt phổ biến và thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
Cụm “to tie the knot” bắt nguồn từ một phong tục cổ của người Celtic là “handfasting” (lễ kết ước). Trong lễ này, tay của cô dâu và chú rể sẽ được buộc lại với nhau bằng một sợi dây trong suốt buổi lễ, tượng trưng cho sự ràng buộc của cuộc đời họ lại với nhau. “nút thắt” tượng trưng cho bản chất bền vững của sự kết hợp của họ, do đó cụm từ “tying the knot” mang ý nghĩa là kết hôn.
9. To think that someone hung the moon
Về ý nghĩa, “to think someone hung the moon” có nghĩa là bạn rất ngưỡng mộ, yêu mến hoặc đánh giá ai đó quá cao, đến mức tin rằng họ hoàn hảo và có thể làm được những điều phi thường. Đôi khi, nó cũng mang một chút ý mỉa mai nhẹ nhàng, ám chỉ người nói có thể hơi “mù quáng” trước những khuyết điểm của người mình ngưỡng mộ. Nói một cách tự nhiên hơn, nó giống như kiểu “mắt sáng quắc” khi nói về ai đó, hoặc “yêu ai đó đến mức mù quáng.
Một số cách áp dụng phổ biến như: “She thinks her boyfriend hung the moon. She’s completely blind to his faults” (Cô ấy nghĩ bạn trai mình là nhất trên đời. Cô ấy hoàn toàn mù quáng trước những lỗi lầm của anh ta). “He’s so in love with her, he thinks she hung the moon” (anh ấy yêu cô ấy rất nhiều, anh ấy nghĩ cô ấy là hoàn hảo).
Thành ngữ “to think someone hung the moon” bắt nguồn từ Mỹ và được ghi nhận lần đầu tiên trong các bài viết của Dorothy Dix vào năm 1916, 1917. Bà Dix, một nhà báo, có thể đã nghe được thành ngữ này ở miền nam nước Mỹ nơi bà lớn lên, và rất có thể chính bà đã góp phần phổ biến nó. Các ví dụ khác từ những năm 1939-1941 cho thấy thành ngữ này được sử dụng ở nhiều nơi như Texas, California và Hawaii.
10. To be in a love triangle
Cụm từ “love triangle” (tam giác tình yêu) tự nó đã nói lên ý nghĩa là một mối quan hệ tình cảm tay ba, thường không cân bằng và đầy rắc rối. “To be in a love triangle” có nghĩa là tham gia vào hoặc ở trong một tình huống như vậy, như “She found herself in a love triangle between her best friend and her boyfriend” (Cô ấy thấy mình trong một tam giác tình yêu giữa bạn thân và bạn trai của mình).
Theo từ điển Oxford, lần sử dụng được biết đến sớm nhất của danh từ “love triangle” là vào những năm 1900, cụ thể là năm 1909, trong một ấn phẩm ở La Crosse, Wisconsin (Mỹ). Điều này xác nhận rằng cụm từ này đã được sử dụng để mô tả các mối quan hệ tình cảm phức tạp từ đầu thế kỷ 20.
10 lời tỏ tình ngày Valentine mang phong cách Việt Nam
Dưới đây là 10 lời tỏ tình được gợi ý bởi bà Nguyễn Lê Tuyết Ngọc, giảng viên đào tạo giáo viên tiếng Anh đạt chuẩn quốc tế, hiện là Giám đốc đào tạo quốc gia của Cơ quan khảo thí MTS (Anh) kiêm Giám đốc điều hành Trung tâm HEW London.
![Valentine, học thành ngữ về tình yêu và tỏ tình bằng tiếng Anh siêu lãng mạn- Ảnh 4. Valentine, học thành ngữ về tình yêu và tỏ tình bằng tiếng Anh siêu lãng mạn- Ảnh 4.](https://cdn.vietnam.vn/wp-content/uploads/2025/02/1739520555_343_Valentine-hoc-thanh-ngu-ve-tinh-yeu-va-to-tinh.jpg)
Tỏ tình và tiến tới hôn nhân thành công là ước mơ của nhiều người vào dịp Valentine
1. My love for you is deeper than Phong Nha Cave, wider than the Mekong River, and stronger than the bamboo – Tình yêu anh dành cho em sâu hơn động Phong Nha, bao la hơn sông Cửu Long và bền bỉ hơn những cây tre mạnh mẽ.
2. I want to be your forever xe om driver so that I can always feel you next to me – Anh muốn được làm xe ôm cho em mãi mãi để anh luôn cảm nhận có em kề bên.
3. I would climb to the top of Mount Fansipan backwards and barefoot to prove my love for you – Anh có thể leo ngược lên đỉnh Fansipan bằng đôi chân trần để chứng minh tình yêu anh dành cho em.
4. Your love is my safe harbor in a hurricane – Tình yêu của em là bến bờ bình yên của anh trong cơn bão tố.
5. My love for you burns brighter than a supernova – Tình yêu của anh dành cho em rực rỡ hơn những ngôi sao siêu sáng trên bầu trời.
6. Your love is like finding the missing puzzle piece in my life – Tìm được em như tìm được mảnh ghép còn thiếu trong cuộc đời anh.
7. Your love gives me the confidence to take on the world – Tình yêu của em cho anh tự tin để chinh phục thế giới này.
8. I deleted all my browsers the moment I met you because my search was over – Anh đã xóa hết các trang tìm kiếm vào giây phút anh gặp em vì anh không còn cần tìm điều gì nữa.
9. I pinch myself every time I am next to you because it always feels like a dream – Anh luôn tự véo mình mỗi khi ở bên em vì mọi thứ tuyệt vời như một giấc mơ.
10. My love for you is magnetic, always pulling me closer even when I am away – Tình yêu của em như lực hút nam châm, luôn kéo anh vào gần dù anh có ở xa em đi nữa.
Nguồn: https://thanhnien.vn/valentine-hoc-thanh-ngu-ve-tinh-yeu-va-to-tinh-bang-tieng-anh-sieu-lang-man-185250214130800887.htm