Được công bố vào rạng sáng 20.2 theo giờ Việt Nam, iPhone 16e có giá 599 USD là mẫu iPhone đầu tiên của Apple được trang bị modem 5G nội bộ mang tên C1. Sản phẩm sẽ chính thức lên kệ vào ngày 28.2 sau khi đơn đặt hàng trước bắt đầu từ ngày 21.2.

iPhone 16e được bán với giá từ 599 USD
iPhone 16e sở hữu màn hình OLED 6,1 inch, tính năng nhận diện khuôn mặt Face ID và cổng USB-C. Điện thoại trang bị chip A18 cho phép hỗ trợ các tính năng thông minh của Apple. Ngoài ra, iPhone 16e cũng có nút Tác vụ tùy chỉnh ở bên trái và được cải thiện về thời lượng pin, với khả năng phát video lên đến 26 giờ, nhiều hơn 4 giờ so với iPhone 16.
Tuy nhiên, iPhone 16e cũng có một số hạn chế so với iPhone 16. Mẫu điện thoại này không được trang bị camera siêu rộng, nút Camera Control, cũng như thiếu tính năng MagSafe và thiết kế Dynamic Island.
iPhone 16e khác biệt ra sao với các mẫu iPhone 16?
Để giúp người dùng có cái nhìn tổng quan hơn về sự khác biệt giữa iPhone 16e so với các thành viên khác của gia đình iPhone 16, chúng ta hãy cùng tổng hợp bảng so sánh các thông số kỹ thuật chính trên chúng.
iPhone 16e |
iPhone 16 |
iPhone 16 Plus |
iPhone 16 Pro |
iPhone 16 Pro Max |
|
Hệ điều hành |
iOS 18 |
iOS 18 |
iOS 18 |
iOS 18 |
iOS 18 |
Hỗ trợ Apple Intelligence |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Màn hình |
OLED 6,1 inch (2.532 x 1.170) |
OLED 6,1 inch (2.556 x 1.179) |
OLED 6,7 inch (2.796 x 1.290) |
OLED 6,3 inch (2.622 x 1.206) |
OLED 6,9 inch (2.868 x 1.320) |
Tốc độ làm mới |
60 Hz |
60 Hz |
60 Hz |
Lên đến 120 Hz |
Lên đến 120 Hz |
Độ sáng tối đa |
1.200 nit |
2.000 nit |
2.000 nit |
2.000 nit |
2.000 nit |
Màn hình luôn bật |
Không |
Không |
Không |
Có |
Có |
Kính Ceramic Shield |
Có |
Có (thế hệ mới nhất) |
Có (thế hệ mới nhất) |
Có (thế hệ mới nhất) |
Có (thế hệ mới nhất) |
Kích thước |
71,5 x 146,7 x 7,8 mm |
71,6 x 147,6 x 7,8 mm |
77,8 x 160,9 x 7,8 mm |
71,5 x 149,6 x 8,25 mm |
77,6 x 163 x 8,25 mm |
Trọng lượng |
167 gram |
167 gram |
167 gram |
167 gram |
167 gram |
Dung lượng pin |
Lên đến 26 giờ phát lại video |
Lên đến 22 giờ phát lại video |
Lên đến 27 giờ phát lại video |
Lên đến 27 giờ phát lại video |
Lên đến 33 giờ phát lại video |
Sạc không dây |
Có (Qi) |
Có (MagSafe/Qi2) |
Có (MagSafe/Qi2) |
Có (MagSafe/Qi2) |
Có (MagSafe/Qi2) |
Sạc nhanh |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chip |
A18 |
A18 |
A18 |
A18 Pro |
A18 Pro |
RAM |
8 GB (dự kiến) |
8 GB |
8 GB |
8 GB |
8 GB |
Bộ nhớ trong |
128 GB, 256 GB hoặc 512 GB |
128 GB, 256 GB hoặc 512 GB |
128 GB, 256 GB hoặc 512 GB |
128 GB, 256 GB, 512 GB hoặc 1 TB |
256 GB, 512 GB hoặc 1 TB |
Cổng sạc |
USB-C |
USB-C |
USB-C |
USB-C |
USB-C |
Camera sau |
Camera chính 48 MP (f/1.6) |
Camera chính 48 MP (f/1.6), camera siêu rộng 12 MP (f/2.2) |
Camera chính 48 MP (f/1.6), camera siêu rộng 12 MP (f/2.2) |
Camera chính 48 MP (f/1.78), camera siêu rộng 48 MP (f/2.2), camera tele 12 MP (f/2.8) |
Camera chính 48 MP (f/1.78), camera siêu rộng 48 MP (f/2.2), camera tele 12 MP (f/2.8) |
Chế độ macro |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera trước |
12 MP |
12 MP |
12 MP |
12 MP |
12 MP |
Quay video |
Lên đến 4K ở tốc độ 60fps |
Lên đến 4K ở tốc độ 60fps |
Lên đến 4K ở tốc độ 60fps |
Lên đến 4K ở tốc độ 60fps (ProRes với chức năng ghi ngoài) |
Lên đến 4K ở tốc độ 60fps (ProRes với chức năng ghi ngoài) |
Sinh trắc học |
Nhận diện khuôn mặt |
Nhận diện khuôn mặt |
Nhận diện khuôn mặt |
Nhận diện khuôn mặt |
Nhận diện khuôn mặt |
Nút tác vụ |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera Control |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Dynamic Island |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Wi-Fi 7 |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Phiên bản Bluetooth |
5.3 |
5.3 |
5.3 |
5.3 |
5.3 |
Tính năng SOS vệ tinh |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Nhắn tin qua vệ tinh |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Phát hiện va chạm |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Apple Pay |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Xếp hạng IP |
IP68 |
IP68 |
IP68 |
IP68 |
IP68 |
Giá khởi điểm |
599 USD |
799 USD |
899 USD |
999 USD |
1.199 USD |
Màu sắc |
Đen, trắng |
Đen, trắng, xanh ngọc, xanh lam, hồng |
Đen, trắng, xanh, xanh lam, hồng |
Titan đen, titan trắng, titan tự nhiên, titan sa mạc |
Titan đen, titan trắng, titan tự nhiên, titan sa mạc |
Nguồn: https://thanhnien.vn/so-ke-iphone-16e-va-cac-thanh-vien-dong-iphone-16-185250220164056471.htm