Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu và sự xuất hiện các tình huống gây đứt gãy chuỗi cung ứng (đại dịch, chiến tranh, bảo hộ thương mại…) cho thấy tầm quan trọng của việc phải tự chủ một phần nguyên liệu thiết yếu dùng để sản xuất thuốc nhằm đảm bảo an sinh xã hội – chăm sóc sức khỏe cho nhân dân. Phát triển ngành công nghiệp hóa dược – một trong ba phân ngành trọng điểm của sản xuất dược phẩm – đang được xem là động lực quan trọng trong công cuộc hiện đại hóa và tăng cường sức cạnh tranh quốc gia. Chương trình Phát triển Công nghiệp Hóa Dược đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, không chỉ thể hiện định hướng chiến lược của Nhà nước trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm dược, tự chủ về nguồn cung ứng nguyên liệu, mà còn là động lực để Việt Nam vươn lên trở thành trung tâm dược phẩm ASEAN.
Mục tiêu hướng tới năm 2030 và 2045
Chương trình được xây dựng với tầm nhìn dài hạn, nhằm đưa ngành công nghiệp hóa dược Việt Nam từ trạng thái phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu sang một hệ sinh thái sản xuất hiện đại, đáp ứng nhu cầu trong nước và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Cụ thể, các mục tiêu chiến lược của Chương trình bao gồm:
- Tăng cường sản xuất nguyên liệu nội địa: Mục tiêu đến năm 2030 là phấn đấu đạt 20% nhu cầu nguyên liệu dùng cho sản xuất thuốc, đồng thời đảm bảo đáp ứng 50% nhu cầu nguyên liệu cho sản xuất thực phẩm chức năng và dược mỹ phẩm. Đây là bước đi thiết yếu nhằm giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung nhập khẩu và đảm bảo an toàn nguồn cung trong điều kiện biến động kinh tế toàn cầu.
- Thúc đẩy xuất khẩu và nâng cao giá trị gia tăng: Chương trình đặt mục tiêu tăng tốc độ tăng trưởng xuất khẩu của các sản phẩm hóa dược thiên nhiên như dược chất, cao định lượng và tinh dầu giàu hoạt chất với mức tăng trưởng trung bình từ 10% mỗi năm. Song song đó, việc tập trung nghiên cứu, chuyển giao công nghệ và ứng dụng các công nghệ tiên tiến sẽ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, tạo ra giá trị kinh tế cao hơn cho ngành.
- Xây dựng ngành công nghiệp hóa dược hiện đại: Tầm nhìn đến năm 2045 là đưa ngành hóa dược Việt Nam trở thành một ngành công nghiệp công nghệ cao, hiện đại, có sức cạnh tranh vững mạnh trên thị trường quốc tế. Tốc độ tăng trưởng sản xuất công nghiệp ngành hóa dược đạt từ 8-11%/năm. Điều này không chỉ góp phần đảm bảo nguồn cung dược phẩm an toàn, chất lượng mà còn là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững của đất nước.
Những mục tiêu này thể hiện cam kết của Nhà nước trong việc hiện đại hóa sản xuất, chuyển đổi công nghệ và xây dựng một ngành dược nội địa mạnh mẽ, góp phần bảo đảm sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế quốc dân.
Vai trò của Bộ Công Thương
Trong khuôn khổ thực hiện Chương trình, Bộ Công Thương giữ vai trò then chốt, không chỉ là người xây dựng chính sách mà còn là cầu nối giữa Nhà nước và doanh nghiệp, giữa nguồn lực nội địa và các đối tác quốc tế. Vai trò của Bộ Công Thương được thể hiện qua một số nhiệm vụ trọng tâm sau:
1. Chủ trì xây dựng và triển khai Chương trình: Bộ Công Thương là đơn vị chịu trách nhiệm tập trung nguồn lực, phối hợp chặt chẽ với Bộ Y tế, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Bộ Tài chính để xây dựng khung pháp lý và cơ chế triển khai thực hiện chương trình. Sự phối kết hợp này giúp đảm bảo mọi quy định, tiêu chuẩn kỹ thuật và chính sách ưu đãi được ban hành đồng bộ, tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp trong nước và các tập đoàn dược phẩm đa quốc gia đầu tư, kinh doanh tại Việt Nam.
2. Cải cách hành chính và tạo điều kiện đầu tư: Bộ đã và sẽ phối hợp chặt chẽ với các Bộ, ngành liên quan rà soát, sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật về đầu tư, thuế, tín dụng để tạo cơ chế đặc thù cho các dự án sản xuất hóa dược. Việc này nhằm thu hút đầu tư vào lĩnh vực có tính chất đặc thù, đòi hỏi vốn lớn và công nghệ cao như công nghiệp hóa dược.
3. Thúc đẩy hợp tác quốc tế và chuyển giao công nghệ: Tận dụng các Hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam đã ký kết, Bộ Công Thương sẽ thúc đẩy việc mở rộng hợp tác với các tập đoàn đa quốc gia và đối tác quốc tế. Qua đó, tạo điều kiện doanh nghiệp trong nước có cơ hội học hỏi kinh nghiệm, tiếp cận công nghệ hiện đại và mở rộng thị trường xuất khẩu, góp phần định hình vị thế của ngành hóa dược trên trường quốc tế.
4. Đảm bảo an toàn nguồn cung và phát triển chuỗi giá trị: Bộ Công Thương phối hợp với Bộ Y tế và các địa phương xây dựng hệ thống sản xuất nguyên liệu dược phẩm đạt tiêu chuẩn, kiểm soát chất lượng và đảm bảo nguồn cung ổn định. Việc phát triển chuỗi giá trị từ khai thác dược liệu, sản xuất hóa dược đến phân phối sản phẩm sẽ giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn cung nhập khẩu, đồng thời nâng cao khả năng tự chủ của ngành dược Việt Nam. Trên thực tế, từ các nguồn cây dược liệu trong nước có thể chiết xuất, tinh chế được nhiều hoạt chất quan trọng phục vụ sản xuất nguyên liệu bào chế thuốc. Ví dụ, Rutin trong hoa hòe giúp sản xuất thuốc làm bền thành mạch, dự phòng và trị liệu các bệnh lý xuất huyết. Curcumin từ nghệ có tác dụng phòng chống khối u, hỗ trợ điều trị ung thư và viêm loét dạ dày tá tràng. Shikimic acid trong tinh chất hoa hồi là nguyên liệu để sản xuất Oseltamivir phosphate, hoạt chất quan trọng trong thuốc phòng chống virus cúm A/H5N1 và H1N1. Artemisinin từ thanh hao hoa vàng phục vụ sản xuất thuốc sốt rét (DHA, artesunate, artemeter), không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn có tiềm năng xuất khẩu. Bộ Công Thương chủ trì nghiên cứu, xây dựng Chương trình thương hiệu ngành hàng đối với ít nhất 05 sản phẩm hóa dược tiêu biểu.
Chuỗi giá trị ngành dược bao gồm nhiều công đoạn, từ sản xuất API, bào chế thuốc đến đóng gói và phân phối, với nguyên liệu đầu vào đến từ nhiều quốc gia. Việc phát triển chuỗi cung ứng nội địa sẽ giúp giảm phụ thuộc nhập khẩu, nâng cao khả năng tự chủ của ngành. Sơ đồ dưới đây minh họa một chuỗi sản xuất thuốc hóa dược tiêu biểu, thể hiện tính phức tạp của ngành và nhu cầu cấp thiết về nội địa hóa nguồn nguyên liệu.
- Hỗ trợ đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Sự chuyển giao công nghệ và ứng dụng các công nghệ tiên tiến đòi hỏi một đội ngũ nhân lực chất lượng cao. Bộ Công Thương thúc đẩy liên kết giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp để đào tạo, bồi dưỡng chuyên gia, kỹ sư và nhà khoa học, đảm bảo nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu sản xuất hiện đại và tham gia vào nghiên cứu phát triển sản phẩm.
Những hoạt động này khẳng định vai trò chủ chốt của Bộ Công Thương trong việc định hướng và thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp hóa dược, góp phần tạo ra động lực cho sự chuyển mình toàn diện của nền kinh tế Việt Nam.
Những thách thức cần giải quyết
Mặc dù đã có những chính sách ưu đãi và sự quan tâm sâu rộng từ Nhà nước, ngành công nghiệp hóa dược Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức cần khắc phục để đạt được các mục tiêu đã đề ra. Những thách thức này bao gồm:
1. Thách thức về năng lực sản xuất và công nghệ: Hầu hết các doanh nghiệp sản xuất hóa dược hiện nay có quy mô nhỏ, trang thiết bị còn lỗi thời và quy trình sản xuất chưa đạt chuẩn quốc tế. Điều này làm giảm khả năng cạnh tranh và hạn chế tiềm năng phát triển của ngành. Việc nâng cấp cơ sở sản xuất để đạt các tiêu chuẩn GMP và tiêu chuẩn quốc tế vẫn còn gặp nhiều khó khăn do hạn chế về đầu tư và công nghệ hiện đại. Sự chậm trễ trong quá trình hiện đại hóa sản xuất ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và khả năng mở rộng thị trường.
2. Thách thức về nguồn nhân lực và đào tạo: Để chuyển đổi sang sản xuất công nghệ cao, ngành hóa dược cần có đội ngũ chuyên gia, kỹ sư và nhà khoa học có trình độ chuyên sâu. Hiện nay, nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực này vẫn còn hạn chế, ảnh hưởng đến quá trình nghiên cứu và ứng dụng công nghệ tiên tiến. Sự thiếu đồng bộ giữa các cơ sở đào tạo, viện nghiên cứu và doanh nghiệp gây ra khó khăn trong việc chuyển giao công nghệ và đào tạo nhân lực theo yêu cầu sản xuất hiện đại.
3. Thách thức về nguồn nguyên liệu và chuỗi cung ứng: Một phần lớn nguyên liệu làm thuốc như dược chất và tá dược vẫn phải nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Ấn Độ, làm tăng rủi ro về nguồn cung và ảnh hưởng đến sự ổn định trong sản xuất. Việc phát triển hệ thống sản xuất nguyên liệu nội địa đạt chuẩn là yếu tố cấp bách cần giải quyết. Hệ thống chuỗi giá trị từ sản xuất dược liệu, chế biến nguyên liệu, sản xuất dược phẩm đến phân phối và tiêu thụ sản phẩm còn nhiều điểm yếu. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả sản xuất mà còn ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
4. Thách thức về cơ chế, chính sách và môi trường đầu tư: Mặc dù Nhà nước đã ban hành nhiều văn bản pháp luật và chính sách ưu đãi đầu tư, nhưng việc thực hiện và phối hợp giữa các cơ quan, bộ ngành vẫn còn tồn tại những điểm chưa đồng bộ. Điều này cản trở quá trình thu hút đầu tư và phát triển doanh nghiệp trong nước. Đầu tư vào lĩnh vực hóa dược đòi hỏi nguồn vốn lớn, đặc biệt là để xây dựng các cơ sở sản xuất đạt chuẩn GMP, nghiên cứu và chuyển giao công nghệ. Nguồn vốn từ ngân sách nhà nước và các nguồn đầu tư tư nhân cần được huy động hiệu quả hơn để đáp ứng nhu cầu chuyển đổi công nghệ.
5. Thách thức về hội nhập quốc tế và cạnh tranh toàn cầu: Các doanh nghiệp nước ngoài với quy mô lớn và công nghệ hiện đại đang chiếm ưu thế trên thị trường quốc tế. Để cạnh tranh, ngành hóa dược Việt Nam cần có chiến lược phát triển riêng biệt, tập trung vào ưu thế về nguồn dược liệu và khả năng sáng tạo trong nghiên cứu phát triển sản phẩm. Mặc dù có nhiều cơ hội học hỏi từ các nước có nền công nghiệp hóa dược phát triển, nhưng việc chuyển giao công nghệ và hợp tác quốc tế vẫn gặp phải những rào cản về pháp lý, kinh tế và văn hóa doanh nghiệp. Điều này đòi hỏi cần có sự điều chỉnh, sáng tạo trong chính sách và cơ chế hợp tác để tận dụng tối đa các lợi thế từ bên ngoài.
Hướng đi và Giải pháp
Để vượt qua những thách thức trên, Bộ Công Thương cùng với các bộ ngành liên quan đã và đang đề ra một số giải pháp chủ yếu nhằm tạo ra bước đột phá trong phát triển ngành công nghiệp hóa dược:
- Đẩy mạnh cải cách cơ chế hành chính và chính sách ưu đãi: Việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, cải thiện môi trường đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong nước tiếp cận nguồn vốn là yếu tố then chốt giúp tăng cường năng lực sản xuất và cạnh tranh của ngành.
- Tăng cường liên kết đào tạo và chuyển giao công nghệ: Hợp tác giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp cần được thúc đẩy mạnh mẽ. Việc thu hút chuyên gia nước ngoài và các nhà khoa học có kinh nghiệm quốc tế sẽ góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và ứng dụng các công nghệ tiên tiến vào sản xuất.
- Phát triển chuỗi giá trị nội địa: Xây dựng hệ thống chuỗi cung ứng từ sản xuất dược liệu đến chế biến, sản xuất dược phẩm phải được thực hiện một cách đồng bộ, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và tính liên tục của nguồn nguyên liệu. Đây là yếu tố quyết định sự tự chủ và ổn định trong sản xuất dược phẩm của Việt Nam.
- Thúc đẩy hợp tác quốc tế: Tận dụng các Hiệp định thương mại tự do và tham gia các diễn đàn quốc tế giúp doanh nghiệp trong nước mở rộng thị trường, chuyển giao công nghệ và học hỏi kinh nghiệm từ các nước tiên tiến trong lĩnh vực hóa dược.
- Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng và khu công nghiệp: Việc xây dựng các khu công nghiệp chuyên ngành hóa dược, khu công nghệ cao đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế sẽ là động lực quan trọng trong việc thu hút đầu tư và nâng cao quy mô sản xuất, tạo đà cho sự phát triển bền vững của ngành.
Chương trình Phát triển Công nghiệp Hóa Dược đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 không chỉ là lộ trình chuyển mình của ngành dược mà còn là biểu hiện rõ ràng của cam kết Nhà nước trong việc xây dựng nền công nghiệp hiện đại, tự chủ và cạnh tranh trên trường quốc tế. Dưới sự chủ trì của Bộ Công Thương, cùng với sự phối hợp chặt chẽ của các bộ, ngành liên quan, Chương trình đã đặt ra những mục tiêu chiến lược cụ thể nhằm tăng cường sản xuất nguyên liệu nội địa, chuyển giao công nghệ tiên tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm. Qua đó, Việt Nam sẽ dần giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn cung nhập khẩu và khẳng định thương hiệu quốc gia trên chuỗi giá trị toàn cầu.
Tuy nhiên, để đạt được những mục tiêu đầy tham vọng này, ngành công nghiệp hóa dược vẫn cần vượt qua nhiều thách thức – từ nâng cấp năng lực sản xuất, cải thiện quy trình hiện đại hóa, đào tạo nhân lực chất lượng cao cho đến xây dựng chuỗi cung ứng nội địa hoàn chỉnh và thu hút nguồn vốn đầu tư thiết yếu. Sự nỗ lực đồng bộ của “4 nhà” bao gồm các cơ quan quản lý, doanh nghiệp, nhà nghiên cứu và người nông dân sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa phát triển bền vững cho ngành.
Trong tương lai, khi ngành công nghiệp hóa dược chuyển mình thành một ngành công nghệ cao với các sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, sự phát triển của ngành sẽ không chỉ tạo ra giá trị kinh tế to lớn mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Đây chính là mục tiêu cuối cùng mà chương trình hướng tới – một Việt Nam hiện đại, tự chủ và hội nhập, khẳng định vị thế trên bản đồ kinh tế toàn cầu.
Nguồn: https://moit.gov.vn/tin-tuc/phat-trien-cong-nghiep/chuong-trinh-phat-trien-cong-nghiep-hoa-duoc-den-nam-2030-tam-nhin-den-nam-2045.html